Characters remaining: 500/500
Translation

diabetes mellitus

Academic
Friendly

Giải thích về từ "diabetes mellitus"

"Diabetes mellitus" một thuật ngữ y học chỉ một bệnh liên quan đến sự rối loạn chuyển hóa glucose trong cơ thể, dẫn đến mức đường huyết cao. Từ này thường được dịch sang tiếng Việt "bệnh tiểu đường". hai loại chính của bệnh tiểu đường:

dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "My grandfather has diabetes mellitus."
    • (Ông tôi bị bệnh tiểu đường.)
  2. Câu nâng cao:

    • "People with diabetes mellitus need to monitor their blood sugar levels regularly to prevent complications."
    • (Những người bị bệnh tiểu đường cần theo dõi mức đường huyết thường xuyên để ngăn ngừa các biến chứng.)
Các biến thể của từ
  • Diabetic (adj): liên quan đến bệnh tiểu đường.

    • dụ: "He is on a diabetic diet." (Anh ấy đang ăn kiêng cho người bị tiểu đường.)
  • Diabetes (noun): từ viết tắt thường dùng hơn, chỉ bệnh tiểu đường.

    • dụ: "Diabetes is a growing health concern worldwide." (Bệnh tiểu đường đang trở thành mối lo ngại sức khỏe ngày càng tăng trên toàn cầu.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Hyperglycemia: tình trạng lượng đường trong máu cao, có thể triệu chứng của tiểu đường.
  • Insulin: hormone do tuyến tụy sản xuất, giúp điều chỉnh mức đường huyết.
Idioms phrasal verbs

Hiện tại, không idioms hay phrasal verbs cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "diabetes mellitus". Tuy nhiên, một số cụm từ có thể liên quan đến sức khỏe:

Lưu ý

Khi nói về "diabetes mellitus", người học cần lưu ý phân biệt giữa hai loại bệnh tiểu đường cách thức quản lý bệnh.

Noun
  1. bệnh Tiểu đuòng

Synonyms

Comments and discussion on the word "diabetes mellitus"